Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 被发左衽
Pinyin: bèi fà zuǒ rèn
Meanings: Hair let loose, clothes fastened to the left — symbolizing loss of ancient Chinese culture under foreign rule., Tóc xõa ra, áo cài lệch sang trái - biểu tượng cho sự mất văn hóa của người Trung Quốc cổ xưa dưới ách ngoại bang., 被发散发不作髻;左衽瓣襟向左掩。指古代中原地区以外少数民族的装束。也指沦为夷狄。[出处]《论语·宪问》“微管仲,吾其被发左衽矣。”[例]或~,奋迅泥滓。——晋·潘岳《西征赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 皮, 衤, 发, 工, 𠂇, 壬
Chinese meaning: 被发散发不作髻;左衽瓣襟向左掩。指古代中原地区以外少数民族的装束。也指沦为夷狄。[出处]《论语·宪问》“微管仲,吾其被发左衽矣。”[例]或~,奋迅泥滓。——晋·潘岳《西征赋》。
Grammar: Thành ngữ mang tính lịch sử và văn hóa, không còn phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 古代人认为被发左衽是蛮夷之风。
Example pinyin: gǔ dài rén rèn wéi bèi fā zuǒ rèn shì mán yí zhī fēng 。
Tiếng Việt: Người xưa cho rằng tóc xõa áo lệch là phong tục của dân man di.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóc xõa ra, áo cài lệch sang trái - biểu tượng cho sự mất văn hóa của người Trung Quốc cổ xưa dưới ách ngoại bang.
Nghĩa phụ
English
Hair let loose, clothes fastened to the left — symbolizing loss of ancient Chinese culture under foreign rule.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被发散发不作髻;左衽瓣襟向左掩。指古代中原地区以外少数民族的装束。也指沦为夷狄。[出处]《论语·宪问》“微管仲,吾其被发左衽矣。”[例]或~,奋迅泥滓。——晋·潘岳《西征赋》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế