Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 被单
Pinyin: bèi dān
Meanings: Tấm vải trải giường, thường dùng để đắp khi ngủ., Bed sheet, usually used to cover oneself while sleeping., ①铺在床上或包絮被用的布。[例]每周换上干净的被单。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 皮, 衤, 一, 丷, 甲
Chinese meaning: ①铺在床上或包絮被用的布。[例]每周换上干净的被单。
Grammar: Đây là danh từ chỉ vật dụng trong gia đình, thường xuất hiện cùng với các động từ như 换 (thay), 铺 (trải)...
Example: 她换了一条干净的被单。
Example pinyin: tā huàn le yì tiáo gān jìng de bèi dān 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã thay một tấm ga giường sạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm vải trải giường, thường dùng để đắp khi ngủ.
Nghĩa phụ
English
Bed sheet, usually used to cover oneself while sleeping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铺在床上或包絮被用的布。每周换上干净的被单
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!