Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 被俘

Pinyin: bèi fú

Meanings: Bị bắt giữ (trong chiến tranh)., To be captured (in war)., ①衣边。*②古代女子出嫁时所穿的盛装:“妇人复,不以袡。”*③古人跪拜时用以保护膝盖的围裙。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 皮, 衤, 亻, 孚

Chinese meaning: ①衣边。*②古代女子出嫁时所穿的盛装:“妇人复,不以袡。”*③古人跪拜时用以保护膝盖的围裙。

Grammar: Động từ thụ động với “被”, nhấn mạnh trạng thái bị động trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột.

Example: 他不幸被俘了。

Example pinyin: tā bú xìng bèi fú le 。

Tiếng Việt: Anh ấy không may bị bắt giữ.

被俘
bèi fú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị bắt giữ (trong chiến tranh).

To be captured (in war).

衣边

古代女子出嫁时所穿的盛装

“妇人复,不以袡。”

古人跪拜时用以保护膝盖的围裙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...