Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: rán

Meanings: A long skirt covering the lower body, commonly seen in ancient times., Váy dài, thường chỉ một loại váy phủ kín thân dưới, phổ biến trong thời cổ đại., ①衣边。*②古代女子出嫁时所穿的盛装:“妇人复,不以袡。”*③古人跪拜时用以保护膝盖的围裙。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①衣边。*②古代女子出嫁时所穿的盛装:“妇人复,不以袡。”*③古人跪拜时用以保护膝盖的围裙。

Grammar: Danh từ hiếm gặp, thường chỉ xuất hiện trong văn bản cổ điển hoặc khi thảo luận về trang phục truyền thống.

Example: 传统的袡非常宽大。

Example pinyin: chuán tǒng de rán fēi cháng kuān dà 。

Tiếng Việt: Chiếc 袡 truyền thống rất rộng lớn.

rán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Váy dài, thường chỉ một loại váy phủ kín thân dưới, phổ biến trong thời cổ đại.

A long skirt covering the lower body, commonly seen in ancient times.

衣边

古代女子出嫁时所穿的盛装

“妇人复,不以袡。”

古人跪拜时用以保护膝盖的围裙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

袡 (rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung