Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 袜
Pinyin: wà
Meanings: Socks, worn on the feet., Cái tất, cái vớ dùng để đi vào chân., ①针织或编织的足套,袜子。[合]鞋袜;袜才(比喻才识短浅的自谦词);袜线(比喻技艺多而无一精者);袜桶(袜筒);袜带(系袜所用的带);袜统(即袜筒)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 末, 衤
Chinese meaning: ①针织或编织的足套,袜子。[合]鞋袜;袜才(比喻才识短浅的自谦词);袜线(比喻技艺多而无一精者);袜桶(袜筒);袜带(系袜所用的带);袜统(即袜筒)。
Hán Việt reading: miệt.vạt
Grammar: Danh từ chỉ trang phục đơn giản, thường đứng sau số từ hoặc tính từ.
Example: 她买了一双新袜子。
Example pinyin: tā mǎi le yì shuāng xīn wà zi 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã mua một đôi tất mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái tất, cái vớ dùng để đi vào chân.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
miệt.vạt
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Socks, worn on the feet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
针织或编织的足套,袜子。鞋袜;袜才(比喻才识短浅的自谦词);袜线(比喻技艺多而无一精者);袜桶(袜筒);袜带(系袜所用的带);袜统(即袜筒)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!