Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 袜子
Pinyin: wà zi
Meanings: Socks., Chiếc tất, vớ, ①藏在衣袖里暗中射人的箭,借着弹簧的力量发射。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 末, 衤, 子
Chinese meaning: ①藏在衣袖里暗中射人的箭,借着弹簧的力量发射。
Grammar: Danh từ chỉ trang phục, thường đi kèm với số lượng hoặc tính từ.
Example: 我今天买了一双新袜子。
Example pinyin: wǒ jīn tiān mǎi le yì shuāng xīn wà zi 。
Tiếng Việt: Hôm nay tôi đã mua một đôi tất mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếc tất, vớ
Nghĩa phụ
English
Socks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
藏在衣袖里暗中射人的箭,借着弹簧的力量发射
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!