Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 袜套

Pinyin: wà tào

Meanings: Leg warmers, often worn over the legs., Ống tất, thường mặc bên ngoài chân, ①[方言]袖子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 末, 衤, 大, 镸

Chinese meaning: ①[方言]袖子。

Grammar: Danh từ ghép, có thể đi kèm với động từ liên quan đến mặc đồ.

Example: 她在冬天穿了袜套保暖。

Example pinyin: tā zài dōng tiān chuān le wà tào bǎo nuǎn 。

Tiếng Việt: Vào mùa đông, cô ấy mặc ống tất để giữ ấm.

袜套
wà tào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống tất, thường mặc bên ngoài chân

Leg warmers, often worn over the legs.

[方言]袖子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

袜套 (wà tào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung