Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 袜口
Pinyin: wà kǒu
Meanings: Miệng tất, phần mở của chiếc tất, Sock opening, the top part of a sock., ①袖筒儿,袖子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 末, 衤, 口
Chinese meaning: ①袖筒儿,袖子。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với tính từ mô tả độ rộng hoặc chất liệu.
Example: 这双袜子的袜口很松。
Example pinyin: zhè shuāng wà zi de wà kǒu hěn sōng 。
Tiếng Việt: Phần miệng của đôi tất này rất rộng.

📷 Bàn tay con người cầm một chiếc tất bẩn thỉu với sự ghê tởm. Rửa là bắt buộc. Tất theo phong cách phẳng cô lập trên màu trắng. Vớ có mùi hôi và ô uế, Mùi khó chịu từ tất bẩn. Đồ giặt bẩn,
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng tất, phần mở của chiếc tất
Nghĩa phụ
English
Sock opening, the top part of a sock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
袖筒儿,袖子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
