Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 袙
Pinyin: tà
Meanings: Loại vải quấn quanh ngực hoặc vai, thường dùng trong thời cổ đại để giữ ấm hoặc che chắn., A type of cloth wrapped around the chest or shoulders, commonly used in ancient times for warmth or modesty., ①古同“耙”(a.帐子;b.头巾,如“秦雄诸侯,乃加其武将首饰为绛袙,以表贵贱。”)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“耙”(a.帐子;b.头巾,如“秦雄诸侯,乃加其武将首饰为绛袙,以表贵贱。”)。
Hán Việt reading: mạt
Grammar: Danh từ hiếm gặp, thường xuất hiện trong văn bản cổ điển để chỉ một vật dụng liên quan đến y phục truyền thống.
Example: 古人用袙来保护肩部不受寒风侵袭。
Example pinyin: gǔ rén yòng pà lái bǎo hù jiān bù bú shòu hán fēng qīn xí 。
Tiếng Việt: Người xưa dùng 袙 để bảo vệ vai khỏi gió lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại vải quấn quanh ngực hoặc vai, thường dùng trong thời cổ đại để giữ ấm hoặc che chắn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mạt
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of cloth wrapped around the chest or shoulders, commonly used in ancient times for warmth or modesty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“耙”(a.帐子;b.头巾,如“秦雄诸侯,乃加其武将首饰为绛袙,以表贵贱。”)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!