Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 袗
Pinyin: zhěn
Meanings: A long robe, usually referring to an ancient type of garment that extends to the knees or ankles., Áo dài, thường chỉ một loại trang phục cổ xưa dài tới gối hoặc mắt cá chân., ①单衣。*②华美:袗衣(绣有花纹的华贵衣服)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 㐱, 衤
Chinese meaning: ①单衣。*②华美:袗衣(绣有花纹的华贵衣服)。
Hán Việt reading: chân
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học cổ.
Example: 古代人穿的袗通常很有礼仪感。
Example pinyin: gǔ dài rén chuān de zhěn tōng cháng hěn yǒu lǐ yí gǎn 。
Tiếng Việt: Chiếc 裁 mà người xưa mặc thường mang lại cảm giác trang trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo dài, thường chỉ một loại trang phục cổ xưa dài tới gối hoặc mắt cá chân.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A long robe, usually referring to an ancient type of garment that extends to the knees or ankles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
单衣
袗衣(绣有花纹的华贵衣服)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!