Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 袖管

Pinyin: xiù guǎn

Meanings: Sleeve tube, similar to 袖筒 but emphasizing more on shape and structure., Ống tay áo, tương tự 袖筒 nhưng nhấn mạnh hơn về hình dáng và cấu trúc., ①[方言]袖子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 由, 衤, 官, 竹

Chinese meaning: ①[方言]袖子。

Grammar: Tương tự như 袖筒, danh từ này thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả đặc điểm của trang phục.

Example: 她喜欢穿袖管窄的衣服。

Example pinyin: tā xǐ huan chuān xiù guǎn zhǎi de yī fu 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích mặc những bộ quần áo có ống tay nhỏ.

袖管
xiù guǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống tay áo, tương tự 袖筒 nhưng nhấn mạnh hơn về hình dáng và cấu trúc.

Sleeve tube, similar to 袖筒 but emphasizing more on shape and structure.

[方言]袖子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...