Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 袖子
Pinyin: xiù zi
Meanings: Sleeves., Ống tay áo, ①衣服遮盖胳臂的部分。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 由, 衤, 子
Chinese meaning: ①衣服遮盖胳臂的部分。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận của quần áo, thường đi cùng với tính từ.
Example: 这件毛衣的袖子很长。
Example pinyin: zhè jiàn máo yī de xiù zǐ hěn cháng 。
Tiếng Việt: Ống tay áo của chiếc áo len này rất dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống tay áo
Nghĩa phụ
English
Sleeves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衣服遮盖胳臂的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!