Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 袅
Pinyin: niǎo
Meanings: Mảnh mai, uyển chuyển, thanh thoát., Slim, graceful, elegant., ①通“嫋”。柔弱细长的样子。[例]披迳怜深沉,攀条惜杳袅。——南朝·陈·江总《游西霞寺》。[合]袅娉(袅娜娉婷。女子姿态美好的样子);袅嫋(纤长柔美的样子)。*②形容声音婉转悠扬。[合]袅袅悠悠(婉转悠长)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 衣
Chinese meaning: ①通“嫋”。柔弱细长的样子。[例]披迳怜深沉,攀条惜杳袅。——南朝·陈·江总《游西霞寺》。[合]袅娉(袅娜娉婷。女子姿态美好的样子);袅嫋(纤长柔美的样子)。*②形容声音婉转悠扬。[合]袅袅悠悠(婉转悠长)。
Hán Việt reading: niễu
Grammar: Thường dùng trong văn học để miêu tả vẻ đẹp phụ nữ.
Example: 袅娜。
Example pinyin: niǎo nuó 。
Tiếng Việt: Mảnh mai và uyển chuyển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mảnh mai, uyển chuyển, thanh thoát.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
niễu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Slim, graceful, elegant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“嫋”。柔弱细长的样子。披迳怜深沉,攀条惜杳袅。——南朝·陈·江总《游西霞寺》。袅娉(袅娜娉婷。女子姿态美好的样子);袅嫋(纤长柔美的样子)
形容声音婉转悠扬。袅袅悠悠(婉转悠长)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!