Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuán

Meanings: The surname Yuan, a common Chinese family name., Họ Viên, một họ phổ biến ở Trung Quốc., ①长衣的样子。[据]袁,长衣貌。从衣,叀省声。——《说文》。

HSK Level: 2

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 10

Radicals: 𠮷, 𧘇

Chinese meaning: ①长衣的样子。[据]袁,长衣貌。从衣,叀省声。——《说文》。

Hán Việt reading: viên

Grammar: Danh từ riêng, thường đứng trước tên cá nhân.

Example: 袁隆平。

Example pinyin: yuán lóng píng 。

Tiếng Việt: Viên Long Bình.

yuán
2tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ Viên, một họ phổ biến ở Trung Quốc.

viên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The surname Yuan, a common Chinese family name.

长衣的样子。袁,长衣貌。从衣,叀省声。——《说文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

袁 (yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung