Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Áo vá của nhà sư, chỉ sự giản dị., Patched robe of monks, symbolizing simplicity., ①缝补,补缀。[例]拘挛补衲,蠹文已甚。——钟嵘《诗品诗》。[合]衲裰(布块补缀成的短袍);纳头(用破布补缀而成的布片子;补丁很多的衣服);衲帛(织绣);衲被(曾经补缀的被子);衲衣(衲头。补缀过的衣服。泛指破旧衣服);衲袍(用碎布料缝缀的袍服)。*②引申为缀合而成之意。[例]百衲本二十四史。*③密针缝纫。同“纳”。[合]衲鞋底;衲线(缝缀用的线)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 内, 衤

Chinese meaning: ①缝补,补缀。[例]拘挛补衲,蠹文已甚。——钟嵘《诗品诗》。[合]衲裰(布块补缀成的短袍);纳头(用破布补缀而成的布片子;补丁很多的衣服);衲帛(织绣);衲被(曾经补缀的被子);衲衣(衲头。补缀过的衣服。泛指破旧衣服);衲袍(用碎布料缝缀的袍服)。*②引申为缀合而成之意。[例]百衲本二十四史。*③密针缝纫。同“纳”。[合]衲鞋底;衲线(缝缀用的线)。

Hán Việt reading: nạp

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo.

Example: 百衲衣。

Example pinyin: bǎi nà yī 。

Tiếng Việt: Áo trăm miếng vá.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo vá của nhà sư, chỉ sự giản dị.

nạp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Patched robe of monks, symbolizing simplicity.

缝补,补缀。拘挛补衲,蠹文已甚。——钟嵘《诗品诗》。衲裰(布块补缀成的短袍);纳头(用破布补缀而成的布片子;补丁很多的衣服);衲帛(织绣);衲被(曾经补缀的被子);衲衣(衲头。补缀过的衣服。泛指破旧衣服);衲袍(用碎布料缝缀的袍服)

引申为缀合而成之意。百衲本二十四史

密针缝纫。同“纳”。衲鞋底;衲线(缝缀用的线)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...