Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衰颓
Pinyin: shuāi tuí
Meanings: To become physically or mentally weak and dispirited, Suy yếu và sa sút (sức khỏe hoặc tinh thần), ①衰弱;衰败。[例]在曾皓日渐衰颓的暮年里,愫方是他眼前必不可少的慰藉。——曹禺《北京人》。[例]他们便成为沉然的民族,渐渐更加衰颓起来。——鲁迅《革命时代的文学》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 亠, 口, 𧘇, 秃, 页
Chinese meaning: ①衰弱;衰败。[例]在曾皓日渐衰颓的暮年里,愫方是他眼前必不可少的慰藉。——曹禺《北京人》。[例]他们便成为沉然的民族,渐渐更加衰颓起来。——鲁迅《革命时代的文学》。
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ để miêu tả trạng thái hoặc động từ biểu đạt quá trình suy yếu. Thường kết hợp với các cụm từ như 精神 (tinh thần) hay 身体 (cơ thể).
Example: 他的精神状态十分衰颓。
Example pinyin: tā de jīng shén zhuàng tài shí fēn shuāi tuí 。
Tiếng Việt: Trạng thái tinh thần của ông ấy rất suy sụp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy yếu và sa sút (sức khỏe hoặc tinh thần)
Nghĩa phụ
English
To become physically or mentally weak and dispirited
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衰弱;衰败。在曾皓日渐衰颓的暮年里,愫方是他眼前必不可少的慰藉。——曹禺《北京人》。他们便成为沉然的民族,渐渐更加衰颓起来。——鲁迅《革命时代的文学》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!