Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衰迈

Pinyin: shuāi mài

Meanings: Old and weak, declined due to age, Già yếu, suy yếu do tuổi tác, ①年迈体衰。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 亠, 口, 𧘇, 万, 辶

Chinese meaning: ①年迈体衰。

Grammar: Thường dùng để miêu tả con người, đặc biệt là người già có sức khỏe yếu dần. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ.

Example: 他年纪已高,身体衰迈。

Example pinyin: tā nián jì yǐ gāo , shēn tǐ shuāi mài 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã già, sức khỏe suy yếu.

衰迈
shuāi mài
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Già yếu, suy yếu do tuổi tác

Old and weak, declined due to age

年迈体衰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衰迈 (shuāi mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung