Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衰落
Pinyin: shuāi luò
Meanings: To decline, to fall into decay (regarding power, position, or circumstances)., Suy tàn, suy thoái (về quyền lực, địa vị, hoặc hoàn cảnh), ①由兴盛转向没落;由强大转为弱小。[例]家道衰落。[例]唐末诗风衰落。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 亠, 口, 𧘇, 洛, 艹
Chinese meaning: ①由兴盛转向没落;由强大转为弱小。[例]家道衰落。[例]唐末诗风衰落。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để mô tả sự suy giảm về mặt kinh tế, địa vị xã hội hoặc hoàn cảnh.
Example: 这个城市的繁荣已经衰落。
Example pinyin: zhè ge chéng shì de fán róng yǐ jīng shuāi luò 。
Tiếng Việt: Sự thịnh vượng của thành phố này đã suy tàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy tàn, suy thoái (về quyền lực, địa vị, hoặc hoàn cảnh)
Nghĩa phụ
English
To decline, to fall into decay (regarding power, position, or circumstances).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由兴盛转向没落;由强大转为弱小。家道衰落。唐末诗风衰落
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!