Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衰萎
Pinyin: shuāi wěi
Meanings: To wither, to fade (often refers to plants or vitality)., Héo úa, tàn lụi (thường nói về cây cối hoặc sức sống), ①衰败萎缩。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 亠, 口, 𧘇, 委, 艹
Chinese meaning: ①衰败萎缩。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để nói về sự héo úa hoặc phai tàn của sự sống.
Example: 花儿因为缺水而衰萎了。
Example pinyin: huā ér yīn wèi quē shuǐ ér shuāi wěi le 。
Tiếng Việt: Những bông hoa vì thiếu nước mà héo úa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Héo úa, tàn lụi (thường nói về cây cối hoặc sức sống)
Nghĩa phụ
English
To wither, to fade (often refers to plants or vitality).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衰败萎缩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!