Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衰老
Pinyin: shuāi lǎo
Meanings: Aging, growing old (referring to age or physical condition)., Già đi, lão hóa (về tuổi tác hoặc cơ thể), ①年老而精力、体质衰弱。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 亠, 口, 𧘇, 匕, 耂
Chinese meaning: ①年老而精力、体质衰弱。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể dùng để mô tả sự thay đổi tự nhiên theo thời gian. Thường đứng trước danh từ.
Example: 岁月让人不可避免地衰老。
Example pinyin: suì yuè ràng rén bù kě bì miǎn dì shuāi lǎo 。
Tiếng Việt: Thời gian khiến con người không tránh khỏi sự già đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Già đi, lão hóa (về tuổi tác hoặc cơ thể)
Nghĩa phụ
English
Aging, growing old (referring to age or physical condition).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
年老而精力、体质衰弱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!