Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衰竭

Pinyin: shuāijié

Meanings: Failure, exhaustion., Suy kiệt, suy yếu hoàn toàn

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 亠, 口, 𧘇, 曷, 立

Grammar: Nói về tình trạng sức khỏe hoặc hệ thống nào đó bị sụp đổ.

Example: 他的身体因为疾病而完全衰竭。

Example pinyin: tā de shēn tǐ yīn wèi jí bìng ér wán quán shuāi jié 。

Tiếng Việt: Cơ thể anh ấy đã suy kiệt hoàn toàn do bệnh tật.

衰竭 - shuāijié
衰竭
shuāijié

📷 Một linh mục cầu nguyện trên sàn nhà trong lễ kỷ niệm các buổi lễ vào Thứ Sáu Tuần Thánh

衰竭
shuāijié
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy kiệt, suy yếu hoàn toàn

Failure, exhaustion.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...