Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衰减
Pinyin: shuāijiǎn
Meanings: Suy giảm, giảm dần, To attenuate, to diminish.
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 亠, 口, 𧘇, 冫, 咸
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật.
Example: 信号经过长距离传输会衰减。
Example pinyin: xìn hào jīng guò cháng jù lí chuán shū huì shuāi jiǎn 。
Tiếng Việt: Tín hiệu sẽ suy giảm sau khi truyền tải đi xa.

📷 Hình minh họa phác thảo vector biểu tượng khiếm thính
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy giảm, giảm dần
Nghĩa phụ
English
To attenuate, to diminish.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
