Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 表
Pinyin: biǎo
Meanings: Đồng hồ, bảng biểu (danh từ); thể hiện, bày tỏ (động từ), Watch or chart (noun); to express or show (verb)., ①同“巷”。胡同。[例]五子用失乎家衖。——《楚辞》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 龶, 𧘇
Chinese meaning: ①同“巷”。胡同。[例]五子用失乎家衖。——《楚辞》。
Hán Việt reading: biểu
Grammar: Nghĩa và chức năng thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi là danh từ, nó có thể chỉ đồ vật hoặc dữ liệu; khi là động từ, nó mô tả hành động thể hiện tâm tư, cảm xúc.
Example: 这块表很贵重。
Example pinyin: zhè kuài biǎo hěn guì zhòng 。
Tiếng Việt: Chiếc đồng hồ này rất quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng hồ, bảng biểu (danh từ); thể hiện, bày tỏ (động từ)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
biểu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Watch or chart (noun); to express or show (verb).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“巷”。胡同。五子用失乎家衖。——《楚辞》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!