Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 表达

Pinyin: biǎo dá

Meanings: To express thoughts, feelings, or information through words or actions., Diễn đạt ý nghĩ, tình cảm hoặc thông tin qua lời nói hoặc hành động., ①用口说或用文字把思想感情表示出来。[例]表达一个人的观点。*②表白(意象或概念)。[例]定律只是表达了可能性而已。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 龶, 𧘇, 大, 辶

Chinese meaning: ①用口说或用文字把思想感情表示出来。[例]表达一个人的观点。*②表白(意象或概念)。[例]定律只是表达了可能性而已。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với danh từ chỉ nội dung cần diễn đạt.

Example: 他用歌声表达了自己的情感。

Example pinyin: tā yòng gē shēng biǎo dá le zì jǐ de qíng gǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng tiếng hát để diễn tả cảm xúc của mình.

表达
biǎo dá
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn đạt ý nghĩ, tình cảm hoặc thông tin qua lời nói hoặc hành động.

To express thoughts, feelings, or information through words or actions.

用口说或用文字把思想感情表示出来。表达一个人的观点

表白(意象或概念)。定律只是表达了可能性而已

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

表达 (biǎo dá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung