Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 表示
Pinyin: biǎo shì
Meanings: Biểu thị, thể hiện ý kiến/lập trường, To express or indicate something., ①用言行表现出。[例]表示感谢。*②用记号或符号示意。[例]“=”这个符号表示相等。*③显示某种意义。[例]耸耸肩表示他不耐烦。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 龶, 𧘇, 示
Chinese meaning: ①用言行表现出。[例]表示感谢。*②用记号或符号示意。[例]“=”这个符号表示相等。*③显示某种意义。[例]耸耸肩表示他不耐烦。
Grammar: Động từ hai âm tiết, đa năng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp.
Example: 他用微笑表示感谢。
Example pinyin: tā yòng wēi xiào biǎo shì gǎn xiè 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng nụ cười để biểu thị lòng biết ơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu thị, thể hiện ý kiến/lập trường
Nghĩa phụ
English
To express or indicate something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用言行表现出。表示感谢
用记号或符号示意。“=”这个符号表示相等
显示某种意义。耸耸肩表示他不耐烦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!