Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 表示

Pinyin: biǎo shì

Meanings: To express or indicate something., Biểu thị, thể hiện ý kiến/lập trường, ①用言行表现出。[例]表示感谢。*②用记号或符号示意。[例]“=”这个符号表示相等。*③显示某种意义。[例]耸耸肩表示他不耐烦。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 龶, 𧘇, 示

Chinese meaning: ①用言行表现出。[例]表示感谢。*②用记号或符号示意。[例]“=”这个符号表示相等。*③显示某种意义。[例]耸耸肩表示他不耐烦。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đa năng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp.

Example: 他用微笑表示感谢。

Example pinyin: tā yòng wēi xiào biǎo shì gǎn xiè 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng nụ cười để biểu thị lòng biết ơn.

表示 - biǎo shì
表示
biǎo shì

📷 Biểu tượng dòng nội dung vectơ tập hợp có thể chỉnh sửa. Máy ảnh âm nhạc Âm thanh Dj Piano Video Media Microphone Webcam Truyền hình Tai nghe Rạp chiếu phim

表示
biǎo shì
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu thị, thể hiện ý kiến/lập trường

To express or indicate something.

用言行表现出。表示感谢

用记号或符号示意。“=”这个符号表示相等

显示某种意义。耸耸肩表示他不耐烦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...