Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 表格

Pinyin: biǎo gé

Meanings: Form or table, structured document with rows and columns for information., Bảng biểu, dạng tài liệu có cấu trúc ô hàng cột để ghi thông tin.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 龶, 𧘇, 各, 木

Grammar: Là danh từ đứng độc lập, thường kết hợp với các động từ như 填写 (điền vào).

Example: 请填写这份表格。

Example pinyin: qǐng tián xiě zhè fèn biǎo gé 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng điền vào bảng này.

表格
biǎo gé
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảng biểu, dạng tài liệu có cấu trúc ô hàng cột để ghi thông tin.

Form or table, structured document with rows and columns for information.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...