Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 表明

Pinyin: biǎo míng

Meanings: Chứng tỏ, bày tỏ rõ ràng ý kiến/lập trường, To demonstrate or make clear one’s position/opinion., ①表示清楚。[例]表明立场。[例]表明态度。*②比较确切地指出;相当肯定地显示。[例]他们的笑声表明他们幸福。*③说明(自己)的意见或感情,说出(自己)的想法。[例]他强烈表明了他对这个问题的意见。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 龶, 𧘇, 日, 月

Chinese meaning: ①表示清楚。[例]表明立场。[例]表明态度。*②比较确切地指出;相当肯定地显示。[例]他们的笑声表明他们幸福。*③说明(自己)的意见或感情,说出(自己)的想法。[例]他强烈表明了他对这个问题的意见。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước mệnh đề phụ giải thích nội dung.

Example: 他的行为表明他很负责任。

Example pinyin: tā de xíng wéi biǎo míng tā hěn fù zé rèn 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ấy chứng tỏ anh ấy rất có trách nhiệm.

表明
biǎo míng
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chứng tỏ, bày tỏ rõ ràng ý kiến/lập trường

To demonstrate or make clear one’s position/opinion.

表示清楚。表明立场。表明态度

比较确切地指出;相当肯定地显示。他们的笑声表明他们幸福

说明(自己)的意见或感情,说出(自己)的想法。他强烈表明了他对这个问题的意见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

表明 (biǎo míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung