Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 表叔

Pinyin: biǎo shū

Meanings: Chú họ bên ngoại., Uncle on the mother’s side of the family., ①姑奶奶的儿子或姨奶奶或姨祖父的儿子叫表叔。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 龶, 𧘇, 又, 尗

Chinese meaning: ①姑奶奶的儿子或姨奶奶或姨祖父的儿子叫表叔。

Grammar: Danh từ ghép. Chỉ rõ mối quan hệ họ hàng.

Example: 我的表叔是一位老师。

Example pinyin: wǒ de biǎo shū shì yí wèi lǎo shī 。

Tiếng Việt: Chú họ bên ngoại của tôi là một giáo viên.

表叔
biǎo shū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chú họ bên ngoại.

Uncle on the mother’s side of the family.

姑奶奶的儿子或姨奶奶或姨祖父的儿子叫表叔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

表叔 (biǎo shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung