Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 补阙挂漏
Pinyin: bǔ quē guà lòu
Meanings: Bổ sung những chỗ còn thiếu và chỉnh sửa những điều bị bỏ sót., To mend defects and rectify omissions., 阙缺;漏遗漏。指弥补事物的缺陷和漏洞。[出处]清·赵曦明《跋》“至于补阙挂漏,俾臻完善,不能无望于将伯之助云。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 卜, 衤, 欮, 门, 圭, 扌, 屚, 氵
Chinese meaning: 阙缺;漏遗漏。指弥补事物的缺陷和漏洞。[出处]清·赵曦明《跋》“至于补阙挂漏,俾臻完善,不能无望于将伯之助云。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语). Ít phổ biến hơn so với '补阙拾遗' nhưng vẫn được dùng trong các văn bản nghiêm túc.
Example: 编辑的工作就是补阙挂漏,让文章更加完善。
Example pinyin: biān jí de gōng zuò jiù shì bǔ quē guà lòu , ràng wén zhāng gèng jiā wán shàn 。
Tiếng Việt: Công việc của biên tập viên là bổ sung chỗ thiếu và sửa chữa những điều bị bỏ sót, giúp bài viết hoàn thiện hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bổ sung những chỗ còn thiếu và chỉnh sửa những điều bị bỏ sót.
Nghĩa phụ
English
To mend defects and rectify omissions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阙缺;漏遗漏。指弥补事物的缺陷和漏洞。[出处]清·赵曦明《跋》“至于补阙挂漏,俾臻完善,不能无望于将伯之助云。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế