Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补选

Pinyin: bǔ xuǎn

Meanings: Bầu cử bổ sung để chọn người thay thế vị trí còn trống., To hold a by-election or supplementary election to fill a vacancy., ①为了补缺而在两次正规选举之间进行的选举。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 卜, 衤, 先, 辶

Chinese meaning: ①为了补缺而在两次正规选举之间进行的选举。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường dùng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc tổ chức liên quan đến việc bầu cử.

Example: 由于原代表辞职,需要进行补选。

Example pinyin: yóu yú yuán dài biǎo cí zhí , xū yào jìn xíng bǔ xuǎn 。

Tiếng Việt: Do đại biểu cũ từ chức, cần tiến hành bầu cử bổ sung.

补选
bǔ xuǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bầu cử bổ sung để chọn người thay thế vị trí còn trống.

To hold a by-election or supplementary election to fill a vacancy.

为了补缺而在两次正规选举之间进行的选举

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补选 (bǔ xuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung