Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 补足
Pinyin: bǔ zú
Meanings: Bổ sung đủ số lượng hoặc chất lượng còn thiếu, To make up for the shortfall in quantity or quality., ①补充或提供使足数。[例]补足所需资金。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 卜, 衤, 口, 龰
Chinese meaning: ①补充或提供使足数。[例]补足所需资金。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần bổ sung.
Example: 我们需要补足团队的人数。
Example pinyin: wǒ men xū yào bǔ zú tuán duì de rén shù 。
Tiếng Việt: Chúng tôi cần bổ sung đủ số lượng thành viên trong nhóm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bổ sung đủ số lượng hoặc chất lượng còn thiếu
Nghĩa phụ
English
To make up for the shortfall in quantity or quality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
补充或提供使足数。补足所需资金
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!