Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补语

Pinyin: bǔ yǔ

Meanings: Bổ ngữ trong câu (ngữ pháp), Complement in a sentence (grammar)., ①句子的动词或形容词后面对其进行补充说明的成分。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 卜, 衤, 吾, 讠

Chinese meaning: ①句子的动词或形容词后面对其进行补充说明的成分。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuộc về thuật ngữ ngữ pháp tiếng Trung.

Example: “学得很好”中的“好”是补语。

Example pinyin: “ xué dé hěn hǎo ” zhōng de “ hǎo ” shì bǔ yǔ 。

Tiếng Việt: Trong cụm “học rất giỏi”, từ “giỏi” là bổ ngữ.

补语
bǔ yǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bổ ngữ trong câu (ngữ pháp)

Complement in a sentence (grammar).

句子的动词或形容词后面对其进行补充说明的成分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补语 (bǔ yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung