Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 补记
Pinyin: bǔ jì
Meanings: Bổ sung ghi chép vào nội dung đã có, To add notes or annotations to existing content., ①事后的想法,回想。[例]在每一页上都要留出写补记的地方。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 卜, 衤, 己, 讠
Chinese meaning: ①事后的想法,回想。[例]在每一页上都要留出写补记的地方。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kèm theo nội dung cần bổ sung.
Example: 他在日记中补记了一些细节。
Example pinyin: tā zài rì jì zhōng bǔ jì le yì xiē xì jié 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thêm một số chi tiết vào nhật ký.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bổ sung ghi chép vào nội dung đã có
Nghĩa phụ
English
To add notes or annotations to existing content.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事后的想法,回想。在每一页上都要留出写补记的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!