Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补角

Pinyin: bǔ jiǎo

Meanings: Góc bù (trong toán học), Supplementary angle (in mathematics)., ①其和为180度的两角。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 卜, 衤, 角

Chinese meaning: ①其和为180度的两角。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh toán học.

Example: 这两个角是补角,它们的和是180度。

Example pinyin: zhè liǎng gè jiǎo shì bǔ jiǎo , tā men de hé shì 1 8 0 dù 。

Tiếng Việt: Hai góc này là góc bù, tổng của chúng là 180 độ.

补角
bǔ jiǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Góc bù (trong toán học)

Supplementary angle (in mathematics).

其和为180度的两角

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补角 (bǔ jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung