Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 补考
Pinyin: bǔ kǎo
Meanings: Thi lại, làm bài kiểm tra bù, To retake an exam or take a makeup test., ①因缺考或考试不及格而再考。[例]补考历史。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 卜, 衤, 丂, 耂
Chinese meaning: ①因缺考或考试不及格而再考。[例]补考历史。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với chủ ngữ là người học.
Example: 他因为生病而错过了考试,所以要补考。
Example pinyin: tā yīn wéi shēng bìng ér cuò guò le kǎo shì , suǒ yǐ yào bǔ kǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì bị bệnh mà bỏ lỡ kỳ thi, nên phải thi lại.

📷 word exam written with black pen on paper
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thi lại, làm bài kiểm tra bù
Nghĩa phụ
English
To retake an exam or take a makeup test.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因缺考或考试不及格而再考。补考历史
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
