Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补给

Pinyin: bǔ jǐ

Meanings: To supply or provide reinforcements (often used in military contexts or situations requiring support)., Cung cấp, tiếp tế (thường dùng trong quân sự hoặc tình huống cần hỗ trợ), ①补充供给供应品或设备。[例]一项向铁路部门补给燃料的合同。[例]提供所需要的东西(如新的补给品、材料、力量)以防止衰竭。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 卜, 衤, 合, 纟

Chinese meaning: ①补充供给供应品或设备。[例]一项向铁路部门补给燃料的合同。[例]提供所需要的东西(如新的补给品、材料、力量)以防止衰竭。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị, quân sự. Có thể đứng trước danh từ để chỉ đối tượng được cung cấp.

Example: 军队需要及时补给食物和弹药。

Example pinyin: jūn duì xū yào jí shí bǔ jǐ shí wù hé dàn yào 。

Tiếng Việt: Quân đội cần được cung cấp kịp thời thực phẩm và đạn dược.

补给
bǔ jǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cung cấp, tiếp tế (thường dùng trong quân sự hoặc tình huống cần hỗ trợ)

To supply or provide reinforcements (often used in military contexts or situations requiring support).

补充供给供应品或设备。一项向铁路部门补给燃料的合同。提供所需要的东西(如新的补给品、材料、力量)以防止衰竭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补给 (bǔ jǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung