Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补税

Pinyin: bǔ shuì

Meanings: To pay additional taxes for the missing or incomplete amount., Nộp thêm thuế cho phần còn thiếu hoặc chưa nộp đầy đủ, ①补交推延的税款。[例]补交追加的税额。*②补交逃税。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 卜, 衤, 兑, 禾

Chinese meaning: ①补交推延的税款。[例]补交追加的税额。*②补交逃税。

Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan đến lĩnh vực tài chính và thuế.

Example: 这家公司被要求补税。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī bèi yāo qiú bǔ shuì 。

Tiếng Việt: Công ty này bị yêu cầu nộp thêm thuế.

补税
bǔ shuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nộp thêm thuế cho phần còn thiếu hoặc chưa nộp đầy đủ

To pay additional taxes for the missing or incomplete amount.

补交推延的税款。补交追加的税额

补交逃税

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补税 (bǔ shuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung