Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补种

Pinyin: bǔ zhòng

Meanings: To replant trees to replace those that died or were destroyed., Trồng lại cây cối thay thế những cây đã chết hoặc bị phá hủy, ①在出现缺苗的农作物中,重新种植。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 卜, 衤, 中, 禾

Chinese meaning: ①在出现缺苗的农作物中,重新种植。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp.

Example: 农民正在田里补种庄稼。

Example pinyin: nóng mín zhèng zài tián lǐ bǔ zhǒng zhuāng jia 。

Tiếng Việt: Nông dân đang trồng lại cây trồng trên cánh đồng.

补种
bǔ zhòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trồng lại cây cối thay thế những cây đã chết hoặc bị phá hủy

To replant trees to replace those that died or were destroyed.

在出现缺苗的农作物中,重新种植

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补种 (bǔ zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung