Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补益

Pinyin: bǔ yì

Meanings: To add benefits, enhance value., Bổ sung lợi ích, tăng cường giá trị, ①益处。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 卜, 衤, 䒑, 八, 皿

Chinese meaning: ①益处。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công việc hoặc nghiên cứu.

Example: 这个建议对项目有补益。

Example pinyin: zhè ge jiàn yì duì xiàng mù yǒu bǔ yì 。

Tiếng Việt: Gợi ý này có ích cho dự án.

补益
bǔ yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bổ sung lợi ích, tăng cường giá trị

To add benefits, enhance value.

益处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...