Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补白

Pinyin: bǔ bái

Meanings: To fill in the blanks, add more information or opinions., Điền vào chỗ trống, bổ sung thêm thông tin hoặc ý kiến, ①填补空白。主要用来填充报纸或期刊的空白的短文。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 卜, 衤, 白

Chinese meaning: ①填补空白。主要用来填充报纸或期刊的空白的短文。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc thảo luận.

Example: 这篇文章还有些空白需要补白。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng hái yǒu xiē kòng bái xū yào bǔ bái 。

Tiếng Việt: Bài viết này còn một số chỗ trống cần được bổ sung.

补白
bǔ bái
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điền vào chỗ trống, bổ sung thêm thông tin hoặc ý kiến

To fill in the blanks, add more information or opinions.

填补空白。主要用来填充报纸或期刊的空白的短文

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补白 (bǔ bái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung