Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补正

Pinyin: bǔ zhèng

Meanings: Sửa lỗi, điều chỉnh lại cho đúng, To correct errors, adjust to make right., ①增补订正。[例]对原版本进行了全面补正。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 卜, 衤, 一, 止

Chinese meaning: ①增补订正。[例]对原版本进行了全面补正。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ thứ cần sửa chữa.

Example: 这份报告需要补正几个地方。

Example pinyin: zhè fèn bào gào xū yào bǔ zhèng jǐ gè dì fāng 。

Tiếng Việt: Báo cáo này cần được sửa lại vài chỗ.

补正
bǔ zhèng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa lỗi, điều chỉnh lại cho đúng

To correct errors, adjust to make right.

增补订正。对原版本进行了全面补正

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补正 (bǔ zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung