Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补报

Pinyin: bǔ bào

Meanings: To submit supplementary reports, provide additional information., Báo cáo bổ sung, trình bày thêm thông tin, ①事后报告和续报。[例]补报调查结果。*②报答别人的好意、帮助、好处。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 卜, 衤, 扌, 𠬝

Chinese meaning: ①事后报告和续报。[例]补报调查结果。*②报答别人的好意、帮助、好处。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ nội dung cần bổ sung.

Example: 请尽快补报相关数据。

Example pinyin: qǐng jǐn kuài bǔ bào xiāng guān shù jù 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng báo cáo bổ sung dữ liệu liên quan càng sớm càng tốt.

补报
bǔ bào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo cáo bổ sung, trình bày thêm thông tin

To submit supplementary reports, provide additional information.

事后报告和续报。补报调查结果

报答别人的好意、帮助、好处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补报 (bǔ bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung