Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 补天济世
Pinyin: bǔ tiān jì shì
Meanings: Actions to improve social conditions and benefit everyone., Hành động cải thiện tình hình xã hội, mang lại lợi ích cho mọi người, ①修补苍天,挽回世运。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 卜, 衤, 一, 大, 氵, 齐, 世
Chinese meaning: ①修补苍天,挽回世运。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong văn chương lịch sử.
Example: 古代圣贤以补天济世为己任。
Example pinyin: gǔ dài shèng xián yǐ bǔ tiān jì shì wèi jǐ rèn 。
Tiếng Việt: Các bậc hiền triết thời xưa xem việc cải thiện xã hội là trách nhiệm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động cải thiện tình hình xã hội, mang lại lợi ích cho mọi người
Nghĩa phụ
English
Actions to improve social conditions and benefit everyone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
修补苍天,挽回世运
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế