Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 补天柱地
Pinyin: bǔ tiān zhù dì
Meanings: Mô tả hành động cứu nguy, gánh vác những nhiệm vụ lớn lao, Describes actions of saving critical situations or taking on monumental tasks., 修补天,支撑地。比喻伟大的功勋。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 卜, 衤, 一, 大, 主, 木, 也, 土
Chinese meaning: 修补天,支撑地。比喻伟大的功勋。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn viết hoặc diễn đạt trang trọng.
Example: 他在公司面临危机时补天柱地。
Example pinyin: tā zài gōng sī miàn lín wēi jī shí bǔ tiān zhù dì 。
Tiếng Việt: Anh ấy gánh vác trọng trách khi công ty gặp khủng hoảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả hành động cứu nguy, gánh vác những nhiệm vụ lớn lao
Nghĩa phụ
English
Describes actions of saving critical situations or taking on monumental tasks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
修补天,支撑地。比喻伟大的功勋。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế