Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补台

Pinyin: bǔ tái

Meanings: To help out, to support someone in avoiding difficult or embarrassing situations., Giúp đỡ, hỗ trợ (một người nào đó tránh khỏi tình huống khó khăn hoặc xấu hổ), ①支持,维护,完善。[例]对青年人的工作以补台为主。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 卜, 衤, 厶, 口

Chinese meaning: ①支持,维护,完善。[例]对青年人的工作以补台为主。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và công việc.

Example: 在会议上,他及时补台避免了尴尬。

Example pinyin: zài huì yì shàng , tā jí shí bǔ tái bì miǎn le gān gà 。

Tiếng Việt: Trong cuộc họp, anh ấy đã kịp thời giúp đỡ tránh khỏi sự lúng túng.

补台
bǔ tái
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ, hỗ trợ (một người nào đó tránh khỏi tình huống khó khăn hoặc xấu hổ)

To help out, to support someone in avoiding difficult or embarrassing situations.

支持,维护,完善。对青年人的工作以补台为主

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补台 (bǔ tái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung