Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补发

Pinyin: bǔ fā

Meanings: Cấp lại, phát lại (những gì đã thiếu hoặc bị mất), To reissue, to resend., ①由于遗失、损坏等原因而重新发给。[例]工具丢失,不予补发。*②在正常配给的基础上,增加或补充配给。[例]补发军饷。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 卜, 衤, 发

Chinese meaning: ①由于遗失、损坏等原因而重新发给。[例]工具丢失,不予补发。*②在正常配给的基础上,增加或补充配给。[例]补发军饷。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ cụ thể đằng sau như 证书 (chứng chỉ), 文件 (tài liệu).

Example: 学校会为学生补发丢失的证书。

Example pinyin: xué xiào huì wèi xué shēng bǔ fā diū shī de zhèng shū 。

Tiếng Việt: Trường học sẽ cấp lại chứng chỉ bị mất cho học sinh.

补发
bǔ fā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấp lại, phát lại (những gì đã thiếu hoặc bị mất)

To reissue, to resend.

由于遗失、损坏等原因而重新发给。工具丢失,不予补发

在正常配给的基础上,增加或补充配给。补发军饷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补发 (bǔ fā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung