Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补助

Pinyin: bǔ zhù

Meanings: Subsidy or financial aid (noun); to assist or help (verb)., Khoản trợ cấp, hỗ trợ tài chính (danh từ); giúp đỡ, hỗ trợ (động từ), ①见“胡同”hútòng。*②另见tóng。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 卜, 衤, 且, 力

Chinese meaning: ①见“胡同”hútòng。*②另见tóng。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tùy vào ngữ cảnh. Thường được sử dụng với các bổ ngữ như 生活补助 (trợ cấp sinh hoạt).

Example: 政府提供了生活补助给困难家庭。

Example pinyin: zhèng fǔ tí gōng le shēng huó bǔ zhù gěi kùn nán jiā tíng 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã cung cấp trợ cấp sinh hoạt cho các gia đình khó khăn.

补助
bǔ zhù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoản trợ cấp, hỗ trợ tài chính (danh từ); giúp đỡ, hỗ trợ (động từ)

Subsidy or financial aid (noun); to assist or help (verb).

见“胡同”hútòng

另见tóng

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补助 (bǔ zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung