Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补习

Pinyin: bǔ xí

Meanings: Học thêm, ôn tập bổ sung kiến thức, To take extra lessons or review supplementary knowledge, 形容妇女的衣着穿戴十分华丽(多指人多的场合)。借指妇女。[出处]北周·庾信《春赋》“屋里衣香不如花。”唐·李贺《咏怀》诗弹琴看文君,春风吹鬓影。”[例]那红楼画阁,卷上珠帘,二作婵娟,倚栏而望,~,掩映霏微。——清·陈忱《水浒后传》第九回。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 卜, 衤, 冫, 𠃌

Chinese meaning: 形容妇女的衣着穿戴十分华丽(多指人多的场合)。借指妇女。[出处]北周·庾信《春赋》“屋里衣香不如花。”唐·李贺《咏怀》诗弹琴看文君,春风吹鬓影。”[例]那红楼画阁,卷上珠帘,二作婵娟,倚栏而望,~,掩映霏微。——清·陈忱《水浒后传》第九回。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm môn học cụ thể.

Example: 他每天晚上都要去补习数学。

Example pinyin: tā měi tiān wǎn shàng dōu yào qù bǔ xí shù xué 。

Tiếng Việt: Mỗi tối anh ấy đều phải đi học thêm toán.

补习 - bǔ xí
补习
bǔ xí

📷 Mới

补习
bǔ xí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học thêm, ôn tập bổ sung kiến thức

To take extra lessons or review supplementary knowledge

形容妇女的衣着穿戴十分华丽(多指人多的场合)。借指妇女。[出处]北周·庾信《春赋》“屋里衣香不如花。”唐·李贺《咏怀》诗弹琴看文君,春风吹鬓影。”[例]那红楼画阁,卷上珠帘,二作婵娟,倚栏而望,~,掩映霏微。——清·陈忱《水浒后传》第九回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...