Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣锦食肉
Pinyin: yì jǐn shí ròu
Meanings: Wearing luxurious clothes and eating fine food, implying a wealthy life., Ăn mặc sang trọng và ăn uống xa xỉ, ám chỉ cuộc sống giàu có., 穿锦绣衣裳,吃肉食。形容生活富足。亦借指居官食禄。[出处]《商君书·算地》“刑人有列,则君子下其位;衣锦食肉,则小人冀其利。”《前汉书平话续集》卷上信(韩信)望衣锦食肉,谁指望夺印怀仇,不似芒荡山下累求良士。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 亠, 𧘇, 帛, 钅, 人, 良, 肉
Chinese meaning: 穿锦绣衣裳,吃肉食。形容生活富足。亦借指居官食禄。[出处]《商君书·算地》“刑人有列,则君子下其位;衣锦食肉,则小人冀其利。”《前汉书平话续集》卷上信(韩信)望衣锦食肉,谁指望夺印怀仇,不似芒荡山下累求良士。”
Grammar: Thường được sử dụng trong văn nói hoặc viết để miêu tả lối sống giàu có.
Example: 他现在过着衣锦食肉的生活。
Example pinyin: tā xiàn zài guò zhe yī jǐn shí ròu de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy hiện đang sống một cuộc sống giàu sang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn mặc sang trọng và ăn uống xa xỉ, ám chỉ cuộc sống giàu có.
Nghĩa phụ
English
Wearing luxurious clothes and eating fine food, implying a wealthy life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穿锦绣衣裳,吃肉食。形容生活富足。亦借指居官食禄。[出处]《商君书·算地》“刑人有列,则君子下其位;衣锦食肉,则小人冀其利。”《前汉书平话续集》卷上信(韩信)望衣锦食肉,谁指望夺印怀仇,不似芒荡山下累求良士。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế